Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ballkani | 36 | 58 | 31 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Kf Drita Gjilan | 34 | 59 | 26 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Kf Llapi | 34 | 56 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Malisheva | 35 | 49 | 11 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Kf Prishtina | 37 | 27 | 49 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Gjilani | 36 | 25 | 36 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Kf Feronikeli | 34 | 26 | 29 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Dukagjini | 32 | 25 | 53 | 22 | Chi tiết | ||||
9 | Fushe Kosova | 31 | 10 | 26 | 65 | Chi tiết | ||||
10 | Kf Liria | 33 | 6 | 24 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |