Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ballkani | 36 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Kf Drita Gjilan | 36 | 50 | 28 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Gjilani | 36 | 44 | 42 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Kf Llapi | 36 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Kf Drenica Srbica | 36 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Kf Prishtina | 36 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Malisheva | 37 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Dukagjini | 36 | 33 | 39 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | Kf Ulpiana | 36 | 17 | 28 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Kf Feronikeli | 36 | 8 | 8 | 83 | Chi tiết | ||||
11 | Kosova Vushtrri | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |