Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ballkani | 41 | 63 | 27 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Kf Llapi | 40 | 58 | 25 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Kf Drita Gjilan | 37 | 59 | 27 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Malisheva | 41 | 41 | 15 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Kf Prishtina | 40 | 28 | 45 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Dukagjini | 36 | 28 | 47 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Gjilani | 41 | 24 | 41 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Kf Feronikeli | 38 | 26 | 29 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Fushe Kosova | 34 | 9 | 24 | 68 | Chi tiết | ||||
10 | Kf Liria | 36 | 6 | 22 | 72 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |