Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ajax Amsterdam | 11 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
2 | PSV Eindhoven | 11 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
3 | Twente Enschede | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Utrecht | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | AZ Alkmaar | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Zwolle | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Feyenoord Rotterdam | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | SC Heerenveen | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Groningen | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Vitesse Arnhem | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |