Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | NK Maribor | 36 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 58 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Domzale | 36 | 47 | 25 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Koper | 36 | 39 | 36 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | NK Publikum Celje | 36 | 33 | 36 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Rudar V. | 36 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Gorica | 36 | 28 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | NK Mura 05 | 36 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
9 | Triglav Gorenjska | 36 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | NK Aluminij | 36 | 19 | 25 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |