Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 64 | 11 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | NK Publikum Celje | 36 | 53 | 28 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | NK Maribor | 36 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Koper | 36 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | NK Mura 05 | 36 | 36 | 36 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Domzale | 36 | 36 | 36 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Nk Radomlje | 36 | 28 | 39 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Ask Bravo | 36 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Gorica | 38 | 13 | 34 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Tabor Sezana | 36 | 8 | 42 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | NK Aluminij | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |