Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Radcliffe Borough | 41 | 26 | 7 | 8 | 93 | 48 | 85 |
2 | Warrington Rylands | 39 | 20 | 14 | 5 | 58 | 36 | 74 |
3 | Marine | 41 | 20 | 12 | 9 | 76 | 41 | 72 |
4 | Hyde United | 40 | 19 | 13 | 8 | 67 | 39 | 70 |
5 | Ashton United | 40 | 16 | 16 | 8 | 61 | 50 | 64 |
6 | Guiseley | 41 | 17 | 13 | 11 | 61 | 51 | 64 |
7 | Worksop Town | 39 | 17 | 12 | 10 | 62 | 37 | 63 |
8 | Macclesfield Town | 37 | 17 | 10 | 10 | 64 | 40 | 61 |
9 | Whitby Town | 40 | 15 | 15 | 10 | 49 | 38 | 60 |
10 | Morpeth Town | 40 | 14 | 12 | 14 | 68 | 70 | 54 |
11 | Lancaster City | 39 | 14 | 12 | 13 | 48 | 52 | 54 |
12 | Matlock Town | 42 | 14 | 10 | 18 | 58 | 61 | 52 |
13 | Ilkeston Town | 37 | 14 | 8 | 15 | 58 | 55 | 50 |
14 | Gainsborough Trinity | 36 | 14 | 6 | 16 | 44 | 56 | 48 |
15 | Bamber Bridge | 36 | 11 | 13 | 12 | 57 | 63 | 46 |
16 | Workington | 39 | 10 | 14 | 15 | 60 | 71 | 44 |
17 | Fc United Of Manchester | 36 | 12 | 7 | 17 | 46 | 65 | 43 |
18 | Bradford Park Avenue | 39 | 8 | 10 | 21 | 42 | 70 | 34 |
19 | Basford Utd | 37 | 7 | 11 | 19 | 34 | 57 | 32 |
20 | Marske United | 27 | 7 | 5 | 15 | 30 | 53 | 26 |
21 | Stafford Rangers | 37 | 6 | 7 | 24 | 30 | 71 | 25 |
22 | Atherton Collieries | 37 | 5 | 7 | 25 | 43 | 86 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 403 | 134.33% |
Các trận chưa diễn ra | -103 | -34.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 183 | 45.41% |
Trận hòa | 117 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 121 | 30.02% |
Tổng số bàn thắng | 1212 | Trung bình 3.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 682 | Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 530 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Radcliffe Borough | 93 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Radcliffe Borough | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Radcliffe Borough | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Marske United, Stafford Rangers | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Marske United, Stafford Rangers | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Basford Utd | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Warrington Rylands | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Worksop Town | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Warrington Rylands | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Atherton Collieries | 86 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Atherton Collieries | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Atherton Collieries | 44 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp