Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đácosta ricacosta rica primera division
Cập nhật lúc: 26/04/2024 15:45
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
292 |
146% |
Các trận chưa diễn ra |
-92 |
-46% |
Chiến thắng trên sân nhà |
122 |
41.78% |
Trận hòa |
86 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
84 |
28.77% |
Tổng số bàn thắng |
816 |
Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
450 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
366 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Deportivo Saprissa |
114 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Saprissa |
63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Saprissa |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Municipal Liberia |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Universidad de Costa Rica |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Municipal Liberia |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Herediano |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Herediano, Universidad de Costa Rica |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Herediano |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Municipal Liberia |
101 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Municipal Liberia |
45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Municipal Liberia |
56 bàn |