Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Rabotnicki Skopje | 33 | 33 | 1 | 19 | 6 | 8 | 11 | 57.58% | Chi tiết |
2 | Horizont Turnovo | 33 | 33 | 3 | 18 | 6 | 9 | 9 | 54.55% | Chi tiết |
3 | FK Shkendija 79 | 33 | 33 | 2 | 16 | 7 | 10 | 6 | 48.48% | Chi tiết |
4 | Vardar Skopje | 33 | 33 | 5 | 15 | 10 | 8 | 7 | 45.45% | Chi tiết |
5 | Metalurg Skopje | 33 | 33 | 3 | 15 | 10 | 8 | 7 | 45.45% | Chi tiết |
6 | Pelister Bitola | 33 | 33 | 1 | 14 | 9 | 10 | 4 | 42.42% | Chi tiết |
7 | Bregalnica Stip | 33 | 33 | 0 | 12 | 11 | 10 | 2 | 36.36% | Chi tiết |
8 | FK Makedonija | 33 | 33 | 2 | 11 | 5 | 17 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Renova Cepciste | 33 | 33 | 1 | 11 | 12 | 10 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Fk Gorno Lisice | 33 | 33 | 2 | 9 | 11 | 13 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
11 | Fk Napredok | 33 | 33 | 1 | 4 | 8 | 21 | -17 | 12.12% | Chi tiết |
12 | Fk Rinija Gostivar | 33 | 33 | 0 | 4 | 5 | 24 | -20 | 12.12% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 91 | 36.69% |
Hòa | 100 | 40.32% |
Đội khách thắng kèo | 57 | 22.98% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Rabotnicki Skopje | 57.58% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Fk Napredok,Fk Rinija Gostivar | 12.12% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Rabotnicki Skopje,Metalurg Skopje | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Fk Napredok | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Rabotnicki Skopje,Metalurg Skopje | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Fk Napredok | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Renova Cepciste | 36.36% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |