Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Tikves Kavadarci | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | FK Shkendija 79 | 33 | 33 | 23 | 20 | 2 | 11 | 9 | 60.61% | Chi tiết |
3 | Struga Trim Lum | 33 | 33 | 8 | 17 | 7 | 9 | 8 | 51.52% | Chi tiết |
4 | Korzo Prilep | 33 | 33 | 17 | 17 | 7 | 9 | 8 | 51.52% | Chi tiết |
5 | FK Makedonija | 33 | 33 | 12 | 16 | 5 | 12 | 4 | 48.48% | Chi tiết |
6 | Rabotnicki Skopje | 33 | 33 | 13 | 15 | 4 | 14 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Academy Pandev | 33 | 33 | 7 | 15 | 2 | 16 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Pelister Bitola | 33 | 33 | 6 | 14 | 8 | 11 | 3 | 42.42% | Chi tiết |
9 | Sileks | 34 | 34 | 12 | 13 | 1 | 20 | -7 | 38.24% | Chi tiết |
10 | Renova Cepciste | 34 | 34 | 10 | 13 | 5 | 16 | -3 | 38.24% | Chi tiết |
11 | Borec Veles | 33 | 33 | 9 | 11 | 6 | 16 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Belasica Strumica | 33 | 33 | 0 | 10 | 4 | 19 | -9 | 30.30% | Chi tiết |
13 | Vardar Skopje | 33 | 33 | 8 | 10 | 4 | 19 | -9 | 30.30% | Chi tiết |
14 | Ohrid 2004 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 84 | 36.84% |
Hòa | 56 | 24.56% |
Đội khách thắng kèo | 88 | 38.6% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Tikves Kavadarci | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ohrid 2004 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FK Shkendija 79 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tikves Kavadarci | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FK Shkendija 79 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tikves Kavadarci | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ohrid 2004 | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |