Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | CSKA Moscow | 30 | 30 | 0 | 17 | 7 | 6 | 11 | 56.67% | Chi tiết |
2 | Lokomotiv Moscow | 30 | 30 | 0 | 15 | 8 | 7 | 8 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Spartak Moscow | 30 | 30 | 0 | 15 | 13 | 2 | 13 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Zenit St.Petersburg | 30 | 30 | 0 | 13 | 11 | 6 | 7 | 43.33% | Chi tiết |
5 | Rubin Kazan | 30 | 30 | 0 | 13 | 7 | 10 | 3 | 43.33% | Chi tiết |
6 | Luch-Energiya | 30 | 30 | 0 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
7 | FC Tom Tomsk | 30 | 30 | 0 | 11 | 8 | 11 | 0 | 36.67% | Chi tiết |
8 | Spartak Nalchik | 30 | 30 | 0 | 11 | 8 | 11 | 0 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Krylya Sovetov Samara | 30 | 30 | 0 | 10 | 8 | 12 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
10 | FK Rostov | 30 | 30 | 0 | 10 | 6 | 14 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
11 | FC Moscow | 30 | 30 | 0 | 10 | 13 | 7 | 3 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Amkar Perm | 30 | 30 | 0 | 8 | 11 | 11 | -3 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Dinamo Moscow | 30 | 30 | 0 | 8 | 10 | 12 | -4 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Saturn-RenTV | 30 | 30 | 0 | 7 | 16 | 7 | 0 | 23.33% | Chi tiết |
15 | FC Torpedo Moscow | 30 | 30 | 0 | 3 | 13 | 14 | -11 | 10.00% | Chi tiết |
16 | Shinnik Yaroslavl | 30 | 30 | 0 | 1 | 8 | 21 | -20 | 3.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 112 | 35.44% |
Hòa | 152 | 48.1% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 16.46% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | CSKA Moscow | 56.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Shinnik Yaroslavl | 3.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Lokomotiv Moscow | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | FC Torpedo Moscow,Shinnik Yaroslavl | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Lokomotiv Moscow | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | FC Torpedo Moscow,Shinnik Yaroslavl | 6.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Saturn-RenTV | 53.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |