Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Krasnodar FK | 30 | 30 | 19 | 20 | 1 | 9 | 11 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Mordovia Saransk | 30 | 30 | 5 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Zenit St.Petersburg | 30 | 30 | 28 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 30 | 30 | 5 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | CSKA Moscow | 30 | 30 | 26 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Tom Tomsk | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | FK Rostov | 32 | 32 | 8 | 15 | 2 | 15 | 0 | 46.88% | Chi tiết |
8 | Amkar Perm | 30 | 30 | 6 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Spartak Moscow | 30 | 30 | 16 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Rubin Kazan | 30 | 30 | 17 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
11 | Kuban Krasnodar | 30 | 30 | 14 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Torpedo Moscow | 30 | 30 | 3 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Ural S.r. | 32 | 32 | 7 | 13 | 1 | 18 | -5 | 40.63% | Chi tiết |
14 | Arsenal Tula | 30 | 30 | 3 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Dinamo Moscow | 30 | 30 | 20 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
16 | Lokomotiv Moscow | 30 | 30 | 16 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
17 | Terek Groznyi | 30 | 30 | 14 | 9 | 5 | 16 | -7 | 30.00% | Chi tiết |
18 | Ruan Tosno | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 110 | 41.2% |
Hòa | 46 | 17.23% |
Đội khách thắng kèo | 111 | 41.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Krasnodar FK | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ruan Tosno | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Tom Tomsk | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ruan Tosno | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Tom Tomsk | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ruan Tosno | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Rubin Kazan,Lokomotiv Moscow,Terek Groznyi | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |