Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Zenit St.Petersburg | 44 | 44 | 0 | 24 | 16 | 4 | 20 | 54.55% | Chi tiết |
2 | Spartak Moscow | 44 | 44 | 0 | 21 | 12 | 11 | 10 | 47.73% | Chi tiết |
3 | Dinamo Moscow | 44 | 44 | 0 | 20 | 12 | 12 | 8 | 45.45% | Chi tiết |
4 | FK Anzhi | 44 | 44 | 0 | 19 | 13 | 12 | 7 | 43.18% | Chi tiết |
5 | CSKA Moscow | 44 | 44 | 0 | 19 | 16 | 9 | 10 | 43.18% | Chi tiết |
6 | Lokomotiv Moscow | 44 | 44 | 0 | 18 | 12 | 14 | 4 | 40.91% | Chi tiết |
7 | Rubin Kazan | 44 | 44 | 0 | 17 | 17 | 10 | 7 | 38.64% | Chi tiết |
8 | Krasnodar FK | 44 | 44 | 0 | 16 | 13 | 15 | 1 | 36.36% | Chi tiết |
9 | Kuban Krasnodar | 44 | 44 | 0 | 15 | 16 | 13 | 2 | 34.09% | Chi tiết |
10 | Amkar Perm | 44 | 44 | 0 | 14 | 13 | 17 | -3 | 31.82% | Chi tiết |
11 | FC Terek Groznyi | 44 | 44 | 0 | 14 | 10 | 20 | -6 | 31.82% | Chi tiết |
12 | Krylya Sovetov Samara | 44 | 44 | 0 | 12 | 15 | 17 | -5 | 27.27% | Chi tiết |
13 | FK Rostov | 44 | 44 | 0 | 12 | 12 | 20 | -8 | 27.27% | Chi tiết |
14 | Volga Nizhny Novgorod | 44 | 44 | 0 | 12 | 5 | 27 | -15 | 27.27% | Chi tiết |
15 | FC Tom Tomsk | 44 | 44 | 0 | 8 | 13 | 23 | -15 | 18.18% | Chi tiết |
16 | Spartak Nalchik | 44 | 44 | 0 | 7 | 13 | 24 | -17 | 15.91% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 152 | 33.33% |
Hòa | 208 | 45.61% |
Đội khách thắng kèo | 96 | 21.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Zenit St.Petersburg | 54.55% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Spartak Nalchik | 15.91% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Zenit St.Petersburg | 59.09% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Krylya Sovetov Samara | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Zenit St.Petersburg | 59.09% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Krylya Sovetov Samara | 18.18% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Rubin Kazan | 38.64% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |