Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Bayern Munich | 35 | 35 | 25 | 28 | 0 | 7 | 21 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Nữ Wolfsburg | 45 | 45 | 26 | 33 | 1 | 11 | 22 | 73.33% | Chi tiết |
3 | Nữ Bayer Leverkusen | 32 | 32 | 11 | 20 | 1 | 11 | 9 | 62.50% | Chi tiết |
4 | Rb Leipzig Womens | 40 | 40 | 13 | 23 | 4 | 13 | 10 | 57.50% | Chi tiết |
5 | Nurnberg Womens | 34 | 34 | 1 | 18 | 2 | 14 | 4 | 52.94% | Chi tiết |
6 | Nữ Sg Essen Schonebeck | 29 | 29 | 14 | 15 | 5 | 9 | 6 | 51.72% | Chi tiết |
7 | Nữ Eintracht Frankfurt | 27 | 27 | 11 | 13 | 1 | 13 | 0 | 48.15% | Chi tiết |
8 | Koln Womens | 30 | 30 | 10 | 11 | 3 | 16 | -5 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Nữ Hoffenheim | 26 | 26 | 14 | 9 | 3 | 14 | -5 | 34.62% | Chi tiết |
10 | Werder Bremen Womens | 37 | 37 | 13 | 10 | 2 | 25 | -15 | 27.03% | Chi tiết |
11 | Nữ Sc Freiburg | 30 | 30 | 7 | 7 | 7 | 16 | -9 | 23.33% | Chi tiết |
12 | Nữ Fcr 2001 Duisburg | 46 | 46 | 0 | 4 | 9 | 33 | -29 | 8.70% | Chi tiết |
13 | Duisburg Womens | 10 | 10 | 0 | 0 | 2 | 8 | -8 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 87 | 37.66% |
Hòa | 40 | 17.32% |
Đội khách thắng kèo | 104 | 45.02% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Bayern Munich | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Duisburg Womens | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Wolfsburg | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Duisburg Womens | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Wolfsburg | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Duisburg Womens | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Sc Freiburg | 23.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |