Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Bayern Munich | 31 | 31 | 23 | 24 | 0 | 7 | 17 | 77.42% | Chi tiết |
2 | Nữ Bayer Leverkusen | 28 | 28 | 9 | 19 | 1 | 8 | 11 | 67.86% | Chi tiết |
3 | Nữ Wolfsburg | 34 | 34 | 15 | 22 | 1 | 11 | 11 | 64.71% | Chi tiết |
4 | Rb Leipzig Womens | 37 | 37 | 12 | 22 | 3 | 12 | 10 | 59.46% | Chi tiết |
5 | Nurnberg Womens | 31 | 31 | 0 | 17 | 1 | 13 | 4 | 54.84% | Chi tiết |
6 | Nữ Sg Essen Schonebeck | 26 | 26 | 12 | 14 | 4 | 8 | 6 | 53.85% | Chi tiết |
7 | Nữ Eintracht Frankfurt | 24 | 24 | 9 | 11 | 0 | 13 | -2 | 45.83% | Chi tiết |
8 | Koln Womens | 26 | 26 | 10 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
9 | Nữ Hoffenheim | 23 | 23 | 13 | 9 | 3 | 11 | -2 | 39.13% | Chi tiết |
10 | Werder Bremen Womens | 27 | 27 | 12 | 8 | 2 | 17 | -9 | 29.63% | Chi tiết |
11 | Nữ Sc Freiburg | 27 | 27 | 7 | 6 | 7 | 14 | -8 | 22.22% | Chi tiết |
12 | Nữ Fcr 2001 Duisburg | 43 | 43 | 0 | 4 | 9 | 30 | -26 | 9.30% | Chi tiết |
13 | Duisburg Womens | 10 | 10 | 0 | 0 | 2 | 8 | -8 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 78 | 38.81% |
Hòa | 34 | 16.92% |
Đội khách thắng kèo | 89 | 44.28% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Bayern Munich | 77.42% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Duisburg Womens | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Bayern Munich | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Duisburg Womens | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Bayern Munich | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Duisburg Womens | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Sc Freiburg | 25.93% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |