Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Inac Kobe | 21 | 21 | 10 | 16 | 0 | 5 | 11 | 76.19% | Chi tiết |
2 | Nữ Yunogo Belle | 21 | 21 | 7 | 13 | 2 | 6 | 7 | 61.90% | Chi tiết |
3 | Nữ Beleza | 21 | 21 | 17 | 11 | 2 | 8 | 3 | 52.38% | Chi tiết |
4 | Nữ Albirex Niigata | 21 | 21 | 2 | 10 | 0 | 11 | -1 | 47.62% | Chi tiết |
5 | Tasaki Womens | 21 | 21 | 13 | 9 | 0 | 12 | -3 | 42.86% | Chi tiết |
6 | Nữ Urawa Reds | 21 | 21 | 16 | 9 | 1 | 11 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
7 | Nữ Iga Kunoichi | 22 | 22 | 1 | 7 | 1 | 14 | -7 | 31.82% | Chi tiết |
8 | Mareeze Womens | 21 | 21 | 6 | 6 | 1 | 14 | -8 | 28.57% | Chi tiết |
9 | Nữ Fc Takatsuki | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 29 | 32.58% |
Hòa | 8 | 8.99% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 58.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Inac Kobe | 76.19% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Fc Takatsuki | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Inac Kobe | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Fc Takatsuki | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Inac Kobe | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Fc Takatsuki | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Fc Takatsuki | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |