Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Albirex Niigata | 28 | 28 | 3 | 17 | 3 | 8 | 9 | 60.71% | Chi tiết |
2 | Nữ Vegalta Sendai | 24 | 24 | 8 | 14 | 0 | 10 | 4 | 58.33% | Chi tiết |
3 | Nữ Beleza | 28 | 28 | 13 | 16 | 3 | 9 | 7 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Nữ Urawa Reds | 28 | 28 | 20 | 15 | 0 | 13 | 2 | 53.57% | Chi tiết |
5 | Nữ JEF United Ichihara | 28 | 28 | 4 | 14 | 2 | 12 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Nữ Yunogo Belle | 28 | 28 | 12 | 14 | 2 | 12 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Nữ As Elfen Sayama | 24 | 24 | 2 | 11 | 1 | 12 | -1 | 45.83% | Chi tiết |
8 | Nữ Inac Kobe | 28 | 28 | 9 | 12 | 3 | 13 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Nữ Iga Kunoichi | 24 | 24 | 2 | 9 | 2 | 13 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Nữ Kibi International University | 24 | 24 | 0 | 2 | 0 | 22 | -20 | 8.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 64 | 45.71% |
Hòa | 16 | 11.43% |
Đội khách thắng kèo | 60 | 42.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Albirex Niigata | 60.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Kibi International University | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Albirex Niigata,Nữ Urawa Reds | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Kibi International University | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Albirex Niigata,Nữ Urawa Reds | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Kibi International University | 8.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Albirex Niigata,Nữ Beleza,Nữ Inac Kobe | 10.71% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |