Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ As Elfen Sayama | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Nữ Nagano Parceiro | 18 | 18 | 5 | 13 | 1 | 4 | 9 | 72.22% | Chi tiết |
3 | Nữ Inac Kobe | 18 | 18 | 12 | 11 | 2 | 5 | 6 | 61.11% | Chi tiết |
4 | Nữ Beleza | 18 | 18 | 15 | 11 | 1 | 6 | 5 | 61.11% | Chi tiết |
5 | Nữ Albirex Niigata | 18 | 18 | 6 | 10 | 1 | 7 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
6 | Nữ Iga Kunoichi | 18 | 18 | 3 | 9 | 2 | 7 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Nữ Vegalta Sendai | 18 | 18 | 8 | 9 | 2 | 7 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Nữ Urawa Reds | 18 | 18 | 2 | 7 | 0 | 11 | -4 | 38.89% | Chi tiết |
9 | Nữ JEF United Ichihara | 18 | 18 | 8 | 6 | 0 | 12 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Nữ Fc Takatsuki | 20 | 20 | 0 | 5 | 1 | 14 | -9 | 25.00% | Chi tiết |
11 | Nữ Yunogo Belle | 18 | 18 | 1 | 4 | 0 | 14 | -10 | 22.22% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 45 | 46.39% |
Hòa | 10 | 10.31% |
Đội khách thắng kèo | 42 | 43.3% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ As Elfen Sayama | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Yunogo Belle | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ As Elfen Sayama | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Yunogo Belle | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ As Elfen Sayama | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Yunogo Belle | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Inac Kobe,Nữ Iga Kunoichi,Nữ Vegalta Sendai | 11.11% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |