Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Urawa Reds | 18 | 18 | 9 | 13 | 0 | 5 | 8 | 72.22% | Chi tiết |
2 | Nữ Beleza | 18 | 18 | 13 | 11 | 3 | 4 | 7 | 61.11% | Chi tiết |
3 | Nữ Nippon Sport Science University | 18 | 18 | 0 | 8 | 0 | 10 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
4 | Nữ Iga Kunoichi | 17 | 17 | 3 | 7 | 6 | 4 | 3 | 41.18% | Chi tiết |
5 | Nữ JEF United Ichihara | 17 | 17 | 5 | 7 | 3 | 7 | 0 | 41.18% | Chi tiết |
6 | Nữ Inac Kobe | 18 | 18 | 8 | 7 | 5 | 6 | 1 | 38.89% | Chi tiết |
7 | Nữ Albirex Niigata | 18 | 18 | 5 | 6 | 4 | 8 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Nữ Kanagawa University | 18 | 18 | 1 | 6 | 1 | 11 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Nữ Vegalta Sendai | 18 | 18 | 1 | 5 | 3 | 10 | -5 | 27.78% | Chi tiết |
10 | Nữ Nagano Parceiro | 19 | 19 | 3 | 5 | 4 | 10 | -5 | 26.32% | Chi tiết |
11 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 37 | 35.24% |
Hòa | 30 | 28.57% |
Đội khách thắng kèo | 38 | 36.19% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Urawa Reds | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Urawa Reds | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Cerezo Osaka Sakai | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Urawa Reds | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Cerezo Osaka Sakai | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |