Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Inac Kobe | 16 | 16 | 0 | 13 | 3 | 0 | 13 | 81.25% | Chi tiết |
2 | Nữ Beleza | 16 | 16 | 0 | 11 | 2 | 3 | 8 | 68.75% | Chi tiết |
3 | Nữ Urawa Reds | 16 | 16 | 0 | 10 | 3 | 3 | 7 | 62.50% | Chi tiết |
4 | Nữ Yunogo Belle | 16 | 16 | 0 | 8 | 4 | 4 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Nữ Albirex Niigata | 16 | 16 | 0 | 6 | 4 | 6 | 0 | 37.50% | Chi tiết |
6 | Nữ JEF United Ichihara | 16 | 16 | 0 | 5 | 1 | 10 | -5 | 31.25% | Chi tiết |
7 | Nữ Iga Kunoichi | 16 | 16 | 0 | 5 | 1 | 10 | -5 | 31.25% | Chi tiết |
8 | Nữ As Elfen Sayama | 16 | 16 | 0 | 3 | 1 | 12 | -9 | 18.75% | Chi tiết |
9 | Nữ Fukuoka An | 16 | 16 | 0 | 1 | 1 | 14 | -13 | 6.25% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 30 | 36.59% |
Hòa | 20 | 24.39% |
Đội khách thắng kèo | 32 | 39.02% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Inac Kobe | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Fukuoka An | 6.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Inac Kobe | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Fukuoka An | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Inac Kobe | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Fukuoka An | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Yunogo Belle,Nữ Albirex Niigata | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |