Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Metalist 1925 Kharkiv | 14 | 14 | 1 | 10 | 0 | 4 | 6 | 71.43% | Chi tiết |
2 | Kryvbas | 16 | 16 | 8 | 11 | 1 | 4 | 7 | 68.75% | Chi tiết |
3 | Kolos Kovalivka | 13 | 13 | 4 | 7 | 2 | 4 | 3 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Obolon Kiev | 13 | 13 | 0 | 7 | 1 | 5 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Polessya Zhitomir | 15 | 15 | 6 | 8 | 3 | 4 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Rukh Vynnyky | 16 | 16 | 7 | 8 | 0 | 8 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Dynamo Kyiv | 15 | 15 | 13 | 7 | 1 | 7 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Chernomorets Odessa | 15 | 15 | 5 | 7 | 0 | 8 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Dnipro-1 | 18 | 18 | 15 | 8 | 1 | 9 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Lnz Cherkasy | 14 | 14 | 2 | 6 | 2 | 6 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
11 | PFC Oleksandria | 15 | 15 | 7 | 6 | 1 | 8 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Vorskla Poltava | 16 | 16 | 5 | 6 | 1 | 9 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
13 | Veres Rivne | 16 | 16 | 2 | 6 | 3 | 7 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
14 | Mynai | 15 | 15 | 1 | 5 | 3 | 7 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Shakhtar Donetsk | 15 | 15 | 14 | 4 | 1 | 10 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Zorya | 14 | 14 | 8 | 3 | 2 | 9 | -6 | 21.43% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 52 | 39.69% |
Hòa | 22 | 16.79% |
Đội khách thắng kèo | 57 | 43.51% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Metalist 1925 Kharkiv | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Zorya | 21.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Polessya Zhitomir,Rukh Vynnyky | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Chernomorets Odessa,Veres Rivne | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Polessya Zhitomir,Rukh Vynnyky | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Chernomorets Odessa,Veres Rivne | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Polessya Zhitomir,Mynai | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |