Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FC Vorskla Poltava | 29 | 29 | 10 | 17 | 1 | 11 | 6 | 58.62% | Chi tiết |
2 | Chernomorets Odessa | 29 | 29 | 15 | 17 | 3 | 9 | 8 | 58.62% | Chi tiết |
3 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 29 | 29 | 21 | 17 | 2 | 10 | 7 | 58.62% | Chi tiết |
4 | FC Karpaty Lviv | 29 | 29 | 6 | 16 | 3 | 10 | 6 | 55.17% | Chi tiết |
5 | FC Metalurg Donetsk | 29 | 29 | 13 | 16 | 2 | 11 | 5 | 55.17% | Chi tiết |
6 | Illichivets mariupol | 29 | 29 | 8 | 15 | 1 | 13 | 2 | 51.72% | Chi tiết |
7 | Zorya | 29 | 29 | 11 | 14 | 3 | 12 | 2 | 48.28% | Chi tiết |
8 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 29 | 29 | 5 | 13 | 5 | 11 | 2 | 44.83% | Chi tiết |
9 | Sevastopol PFK | 29 | 29 | 5 | 13 | 2 | 14 | -1 | 44.83% | Chi tiết |
10 | Metalist Kharkiv | 29 | 29 | 23 | 13 | 2 | 14 | -1 | 44.83% | Chi tiết |
11 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 29 | 29 | 12 | 3 | 14 | -2 | 41.38% | Chi tiết |
12 | Volyn | 29 | 29 | 7 | 11 | 1 | 17 | -6 | 37.93% | Chi tiết |
13 | SC Tavriya | 28 | 28 | 2 | 10 | 1 | 17 | -7 | 35.71% | Chi tiết |
14 | Dynamo Kyiv | 29 | 29 | 24 | 10 | 0 | 19 | -9 | 34.48% | Chi tiết |
15 | Metalurh Zaporizhya | 28 | 28 | 1 | 9 | 4 | 15 | -6 | 32.14% | Chi tiết |
16 | Arsenal Kyiv | 13 | 13 | 3 | 3 | 1 | 9 | -6 | 23.08% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 41.67% |
Hòa | 34 | 14.17% |
Đội khách thắng kèo | 106 | 44.17% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FC Vorskla Poltava,Chernomorets Odessa,FC Dnipro Dnipropetrovsk | 58.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Arsenal Kyiv | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FC Vorskla Poltava | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Arsenal Kyiv | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FC Vorskla Poltava | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Arsenal Kyiv | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 17.24% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |