Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Jagiellonia Bialystok | 31 | 52 | 26 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Slask Wroclaw | 31 | 48 | 29 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Pogon Szczecin | 31 | 48 | 19 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Gornik Zabrze | 31 | 48 | 19 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Lech Poznan | 31 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Rakow Czestochowa | 31 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Legia Warszawa | 31 | 42 | 35 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Widzew lodz | 31 | 39 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Stal Mielec | 31 | 35 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Zaglebie Lubin | 31 | 35 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Radomiak Radom | 31 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Warta Poznan | 31 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Piast Gliwice | 31 | 26 | 52 | 23 | Chi tiết | ||||
14 | Puszcza Niepolomice | 31 | 23 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
15 | Cracovia Krakow | 31 | 23 | 48 | 29 | Chi tiết | ||||
16 | Korona Kielce | 31 | 19 | 45 | 35 | Chi tiết | ||||
17 | LKS Lodz | 31 | 16 | 19 | 65 | Chi tiết | ||||
18 | Ruch Chorzow | 31 | 10 | 48 | 42 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |