Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Legia Warszawa | 21 | 57 | 24 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Pogon Szczecin | 19 | 53 | 32 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Lechia Gdansk | 19 | 47 | 11 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Gornik Zabrze | 19 | 42 | 16 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Slask Wroclaw | 18 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Warta Poznan | 19 | 37 | 11 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 37 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Zaglebie Lubin | 18 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Lech Poznan | 19 | 32 | 37 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Piast Gliwice | 20 | 30 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Wisla Plock | 18 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Cracovia Krakow | 18 | 28 | 44 | 28 | Chi tiết | ||||
14 | Wisla Krakow | 18 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
15 | Podbeskidzie | 20 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Stal Mielec | 18 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |