Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rakow Czestochowa | 34 | 68 | 18 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Legia Warszawa | 34 | 56 | 26 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Lech Poznan | 34 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Pogon Szczecin | 34 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Piast Gliwice | 34 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Gornik Zabrze | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Warta Poznan | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Cracovia Krakow | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Radomiak Radom | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Zaglebie Lubin | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Widzew lodz | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Stal Mielec | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Korona Kielce | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Wisla Plock | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 26 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
16 | Slask Wroclaw | 34 | 26 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
17 | Lechia Gdansk | 34 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
18 | Miedz Legnica | 34 | 12 | 32 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |