Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Qatar | 7 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Nhật Bản | 7 | 86 | 0 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Iran | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Uzbekistan | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | United Arab Emirates | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Australia | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Trung Quốc | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Hàn Quốc | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Saudi Arabia | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Oman | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
11 | Lebanon | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
12 | Bahrain | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Thái Lan | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Jordan | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Kyrgyzstan | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Việt Nam | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Iraq | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
18 | Indonesia | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
19 | Yemen | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
20 | Turkmenistan | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
21 | Syria | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
22 | Ấn Độ | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
23 | Palestine | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
24 | Philippines | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
25 | Bắc Triều Tiên | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
26 | Chinese Taipei | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |