Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Liên Đoàn Anh 2013-2014

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Manchester City 6 83 17 0 Chi tiết
2 Manchester United 5 80 0 20 Chi tiết
3 West Ham United 6 67 0 33 Chi tiết
4 Sunderland 7 57 14 29 Chi tiết
5 Leicester City 5 80 0 20 Chi tiết
6 Leeds United 4 75 0 25 Chi tiết
7 Swindon 4 75 0 25 Chi tiết
8 Watford 4 75 25 0 Chi tiết
9 Derby County 4 75 0 25 Chi tiết
10 Burnley 4 75 0 25 Chi tiết
11 Chelsea 3 67 33 0 Chi tiết
12 Stoke City 4 50 25 25 Chi tiết
13 Newcastle United 3 67 33 0 Chi tiết
14 Cardiff City 3 67 0 33 Chi tiết
15 Southampton 3 67 0 33 Chi tiết
16 Millwall 3 67 33 0 Chi tiết
17 Charlton Athletic 3 67 0 33 Chi tiết
18 Peterborough United 4 50 0 50 Chi tiết
19 Milton Keynes Dons 3 67 0 33 Chi tiết
20 AFC Bournemouth 3 67 0 33 Chi tiết
21 Bristol City 4 50 0 50 Chi tiết
22 Huddersfield Town 4 50 25 25 Chi tiết
23 Nottingham Forest 4 50 25 25 Chi tiết
24 Burton Albion FC 3 67 33 0 Chi tiết
25 Doncaster Rovers 3 67 0 33 Chi tiết
26 Walsall 3 67 0 33 Chi tiết
27 Preston North End 3 67 0 33 Chi tiết
28 Tottenham Hotspur 3 33 33 33 Chi tiết
29 Aston Villa 2 50 0 50 Chi tiết
30 West Bromwich 2 50 50 0 Chi tiết
31 Reading 2 50 0 50 Chi tiết
32 Hull City 3 33 67 0 Chi tiết
33 Norwich City 3 33 33 33 Chi tiết
34 Fulham 3 33 33 33 Chi tiết
35 Notts County 3 33 33 33 Chi tiết
36 Birmingham 5 20 80 0 Chi tiết
37 Yeovil Town 3 33 33 33 Chi tiết
38 Oxford United 2 50 0 50 Chi tiết
39 Brighton & Hove Albion 2 50 50 0 Chi tiết
40 Leyton Orient 3 33 67 0 Chi tiết
41 Northampton Town 2 50 0 50 Chi tiết
42 Stevenage Borough 3 33 33 33 Chi tiết
43 Queens Park Rangers 2 50 0 50 Chi tiết
44 Brentford 3 33 33 33 Chi tiết
45 Portsmouth 2 50 0 50 Chi tiết
46 Gillingham 2 50 0 50 Chi tiết
47 Sheffield Wed. 2 50 0 50 Chi tiết
48 Bradford AFC 2 50 0 50 Chi tiết
49 Rotherham United 3 33 33 33 Chi tiết
50 Morecambe 3 33 0 67 Chi tiết
51 Sheffield United 2 50 0 50 Chi tiết
52 Tranmere Rovers 4 25 25 50 Chi tiết
53 Scunthorpe United 2 50 50 0 Chi tiết
54 Accrington Stanley 3 33 0 67 Chi tiết
55 Middlesbrough 2 50 0 50 Chi tiết
56 Bolton Wanderers 3 33 67 0 Chi tiết
57 Shrewsbury Town 2 50 0 50 Chi tiết
58 Bury 3 33 33 33 Chi tiết
59 Crewe Alexandra 2 50 0 50 Chi tiết
60 Port Vale 2 50 0 50 Chi tiết
61 Cambridge United 1 0 100 0 Chi tiết
62 Arsenal 2 0 50 50 Chi tiết
63 Swansea City 1 0 0 100 Chi tiết
64 Wigan Athletic 2 0 0 100 Chi tiết
65 Everton 2 0 50 50 Chi tiết
66 Liverpool 2 0 50 50 Chi tiết
67 Crystal Palace 1 0 0 100 Chi tiết
68 Chesterfield 2 0 50 50 Chi tiết
69 Blackburn Rovers 2 0 50 50 Chi tiết
70 Carlisle 3 0 33 67 Chi tiết
71 Fleetwood Town 2 0 50 50 Chi tiết
72 Plymouth Argyle 2 0 100 0 Chi tiết
73 Torquay United 1 0 0 100 Chi tiết
74 AFC Wimbledon 2 0 0 100 Chi tiết
75 Southend United 2 0 0 100 Chi tiết
76 Newport County 3 0 33 67 Chi tiết
77 Colchester United 2 0 0 100 Chi tiết
78 Coventry 2 0 0 100 Chi tiết
79 Crawley Town 2 0 100 0 Chi tiết
80 Bristol Rovers 1 0 0 100 Chi tiết
81 Cheltenham Town 3 0 33 67 Chi tiết
82 Ipswich 2 0 50 50 Chi tiết
83 Dagenham and Redbridge 2 0 50 50 Chi tiết
84 Exeter City 2 0 0 100 Chi tiết
85 Wycombe Wanderers 2 0 0 100 Chi tiết
86 Hartlepool United FC 2 0 0 100 Chi tiết
87 Wolves 2 0 0 100 Chi tiết
88 Oldham Athletic 2 0 0 100 Chi tiết
89 Mansfield Town 2 0 0 100 Chi tiết
90 York City 2 0 0 100 Chi tiết
91 Barnsley 3 0 33 67 Chi tiết
92 Rochdale 2 0 0 100 Chi tiết
93 Blackpool 2 0 0 100 Chi tiết
94 Luton Town 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 26/04/2024 16:43
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác