Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Arsenal | 28 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Liverpool | 28 | 68 | 25 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Manchester City | 28 | 68 | 21 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Aston Villa | 29 | 59 | 17 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Tottenham Hotspur | 28 | 57 | 18 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Manchester United | 28 | 54 | 7 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | West Ham United | 29 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Newcastle United | 28 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Wolves | 28 | 43 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Chelsea | 27 | 41 | 22 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Brighton | 28 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Fulham | 29 | 38 | 17 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | AFC Bournemouth | 28 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
14 | Everton | 28 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | Brentford | 29 | 24 | 17 | 59 | Chi tiết | ||||
16 | Crystal Palace | 28 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
17 | Nottingham Forest | 29 | 21 | 24 | 55 | Chi tiết | ||||
18 | Luton Town | 29 | 17 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
19 | Burnley | 29 | 14 | 17 | 69 | Chi tiết | ||||
20 | Sheffield United | 28 | 11 | 18 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |