Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Midtjylland | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Brondby | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Kobenhavn | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Olstykke | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Horsens | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Skjold | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Fremad Amager | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Aarhus AGF | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Sonderjyske | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Aalborg BK | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Herfolge Boldklub Koge | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | BK Frem | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Nordsjaelland | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Odense BK | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Koge | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Esbjerg FB | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |