Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Đan Mạch 2011-2012

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 FC Kobenhavn 6 83 0 17 Chi tiết
2 Horsens 7 71 14 14 Chi tiết
3 Sonderjyske 6 67 17 17 Chi tiết
4 Naesby BK 5 80 0 20 Chi tiết
5 Esbjerg FB 4 75 25 0 Chi tiết
6 Vejle 5 60 20 20 Chi tiết
7 Nordsjaelland 4 75 0 25 Chi tiết
8 Hobro I.K. 4 75 25 0 Chi tiết
9 Fredericia 5 60 20 20 Chi tiết
10 Elite 3000 Helsingor 3 67 0 33 Chi tiết
11 Naestved 3 67 0 33 Chi tiết
12 Jaegersborg 3 67 0 33 Chi tiết
13 Svebolle 3 67 0 33 Chi tiết
14 Hvidovre IF 3 67 33 0 Chi tiết
15 Randers FC 3 67 33 0 Chi tiết
16 Vestsjaelland 3 67 0 33 Chi tiết
17 AB Kobenhavn 4 50 25 25 Chi tiết
18 Aars 3 67 0 33 Chi tiết
19 Svendborg fB 3 67 33 0 Chi tiết
20 Vendsyssel 3 67 0 33 Chi tiết
21 Herfolge Boldklub Koge 6 33 50 17 Chi tiết
22 Herlev IF 4 50 25 25 Chi tiết
23 Kolding IF 1 100 0 0 Chi tiết
24 Dollefjelde 3 33 0 67 Chi tiết
25 Hillerod Fodbold 2 50 0 50 Chi tiết
26 Holstebro Bk 2 50 0 50 Chi tiết
27 Ringkobing 4 25 25 50 Chi tiết
28 Skanderborg 2 50 0 50 Chi tiết
29 Vanlose If 2 50 0 50 Chi tiết
30 Allerod 2 50 0 50 Chi tiết
31 Helsinge Fodbold 2 50 0 50 Chi tiết
32 Langeskov IF 2 50 0 50 Chi tiết
33 Herning Kfum 2 50 0 50 Chi tiết
34 Lindholm If 2 50 0 50 Chi tiết
35 HIK 2 50 0 50 Chi tiết
36 Thisted 2 50 50 0 Chi tiết
37 Nordvest 3 33 33 33 Chi tiết
38 Oks 2 50 0 50 Chi tiết
39 Sollerod Vedbaek 2 50 0 50 Chi tiết
40 Fredensborg BI 2 50 0 50 Chi tiết
41 Marienlyst 3 33 33 33 Chi tiết
42 Bronshoj 2 50 50 0 Chi tiết
43 Brabrand IF 2 50 0 50 Chi tiết
44 Viby 2 50 50 0 Chi tiết
45 Kastrup 2 50 0 50 Chi tiết
46 Tjorring IF 2 50 0 50 Chi tiết
47 Brondby 2 50 0 50 Chi tiết
48 Aarhus AGF 3 33 67 0 Chi tiết
49 Midtjylland 2 50 0 50 Chi tiết
50 Roskilde 4 25 75 0 Chi tiết
51 Silkeborg IF 3 33 33 33 Chi tiết
52 Viborg 4 25 75 0 Chi tiết
53 Odense BK 1 0 0 100 Chi tiết
54 Jammerbugt 1 0 0 100 Chi tiết
55 Aalborg BK 1 0 100 0 Chi tiết
56 Lyngby 1 0 100 0 Chi tiết
57 Skovbakken 1 0 0 100 Chi tiết
58 Aarhus Fremad 1 0 0 100 Chi tiết
59 B 1908 2 0 100 0 Chi tiết
60 Varde IF 1 0 0 100 Chi tiết
61 Frederikssund Ik 1 0 0 100 Chi tiết
62 Frederiksberg BK 1 0 0 100 Chi tiết
63 Fix 1 0 0 100 Chi tiết
64 Avarta 1 0 0 100 Chi tiết
65 Skjold 1 0 0 100 Chi tiết
66 Egedal 1 0 100 0 Chi tiết
67 Fyn 2 0 50 50 Chi tiết
68 Fjordager IF 1 0 0 100 Chi tiết
69 Aabenraa Bk 1 0 0 100 Chi tiết
70 Nakskov 1 0 0 100 Chi tiết
71 BK Frem 2 0 50 50 Chi tiết
72 B93 Copenhagen 1 0 100 0 Chi tiết
73 Nykobing Falster 1 0 0 100 Chi tiết
74 Frederikshavn 1 0 0 100 Chi tiết
75 NB Bornholm 1 0 0 100 Chi tiết
76 Ballerup Skovlunde Fodbold 2 0 50 50 Chi tiết
77 Glostrup FK 1 0 100 0 Chi tiết
78 Aalborg Chang 1 0 0 100 Chi tiết
79 Bk Rodovre 1 0 0 100 Chi tiết
80 Ringsted 1 0 0 100 Chi tiết
81 Vaerebro Bk 1 0 0 100 Chi tiết
82 Ksc Harte 1 0 0 100 Chi tiết
83 Asnaes Bk 1 0 0 100 Chi tiết
84 Nyborg Gif 1 0 0 100 Chi tiết
85 Odder IGF 1 0 0 100 Chi tiết
86 Gladsaxe Hero Bk 1 0 0 100 Chi tiết
87 Djursland 1 0 0 100 Chi tiết
88 Tved Bk 1 0 0 100 Chi tiết
89 Otterup 1 0 0 100 Chi tiết
90 Rishoj 1 0 0 100 Chi tiết
91 Avedore IF 1 0 100 0 Chi tiết
92 Greve 1 0 0 100 Chi tiết
93 If Lyseng 1 0 0 100 Chi tiết
94 Aalborg Freja 1 0 0 100 Chi tiết
95 Koldby/hordum If 1 0 0 100 Chi tiết
96 Vinder Vatanspor Vri 1 0 0 100 Chi tiết
97 Middelfart 1 0 100 0 Chi tiết
98 Ledoje Smorum Fodbold 1 0 0 100 Chi tiết
99 Femhoj If 1 0 0 100 Chi tiết
100 Tommerup Bk 1 0 0 100 Chi tiết
101 Funder Gf 1 0 0 100 Chi tiết
102 Esbjerg If 92 1 0 0 100 Chi tiết
103 Skive IK 1 0 100 0 Chi tiết
104 Skagen IK 1 0 0 100 Chi tiết
105 Sydvest 2 0 0 100 Chi tiết
106 Toreby Graenge Boldklub 1 0 0 100 Chi tiết
107 Kfum Kobenhavn 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 08/05/2024 14:49
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác