Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Đan Mạch 2022-2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Nordsjaelland 7 86 0 14 Chi tiết
2 Silkeborg IF 6 67 17 17 Chi tiết
3 Vejle 6 67 17 17 Chi tiết
4 Aarhus Fremad 6 67 0 33 Chi tiết
5 Copenhagen 7 43 43 14 Chi tiết
6 Aalborg BK 7 43 29 29 Chi tiết
7 Viborg 5 60 20 20 Chi tiết
8 Middelfart 4 75 0 25 Chi tiết
9 Thisted 4 75 25 0 Chi tiết
10 Fremad Amager 4 75 0 25 Chi tiết
11 Sonderjyske 6 50 17 33 Chi tiết
12 Aarhus AGF 3 67 0 33 Chi tiết
13 Ballerup Skovlunde Fodbold 3 67 0 33 Chi tiết
14 Horsens 3 67 0 33 Chi tiết
15 Vendsyssel 3 67 0 33 Chi tiết
16 Fa 2000 3 67 0 33 Chi tiết
17 Jyllinge 3 67 0 33 Chi tiết
18 Horsholm-Usserod IK 3 67 0 33 Chi tiết
19 Vanlose If 3 67 33 0 Chi tiết
20 Nykobing Falster 4 50 50 0 Chi tiết
21 Naestved 3 67 0 33 Chi tiết
22 Elite 3000 Helsingor 3 67 0 33 Chi tiết
23 Ishoj If 3 67 33 0 Chi tiết
24 Randers FC 2 50 0 50 Chi tiết
25 Midtjylland 2 50 0 50 Chi tiết
26 Jammerbugt 1 100 0 0 Chi tiết
27 BK Frem 2 50 0 50 Chi tiết
28 Young Boys Football Development 2 50 0 50 Chi tiết
29 Naesby BK 3 33 33 33 Chi tiết
30 Tuse IF 2 50 0 50 Chi tiết
31 Kastrup 2 50 50 0 Chi tiết
32 Karlslunde 2 50 0 50 Chi tiết
33 Marienlyst 2 50 0 50 Chi tiết
34 Hedensted BK 2 50 0 50 Chi tiết
35 Bronshoj 2 50 0 50 Chi tiết
36 AB Kobenhavn 3 33 33 33 Chi tiết
37 Kolding IF 2 50 0 50 Chi tiết
38 Sfb Oure 2 50 0 50 Chi tiết
39 Tarnby Ff 2 50 0 50 Chi tiết
40 Nakskov 2 50 0 50 Chi tiết
41 Allerod 2 50 0 50 Chi tiết
42 Saedding Guldager If 3 33 33 33 Chi tiết
43 Brabrand IF 3 33 33 33 Chi tiết
44 Frederikshavn 2 50 0 50 Chi tiết
45 Culpa 2 50 0 50 Chi tiết
46 Fredericia 2 50 0 50 Chi tiết
47 Viby 2 50 0 50 Chi tiết
48 Hobro I.K. 3 33 67 0 Chi tiết
49 Herfolge Boldklub Koge 3 33 33 33 Chi tiết
50 Roskilde 3 33 33 33 Chi tiết
51 Skive IK 2 50 50 0 Chi tiết
52 Ringkobing 2 50 0 50 Chi tiết
53 Vatanspor 2 50 0 50 Chi tiết
54 Kerteminde Bk 2 50 50 0 Chi tiết
55 Saby 1 0 0 100 Chi tiết
56 Brondby 1 0 0 100 Chi tiết
57 Klitmoller If 2 0 0 100 Chi tiết
58 Asa Aarhus 1 0 0 100 Chi tiết
59 Kfum Kobenhavn 1 0 0 100 Chi tiết
60 Maribo 1 0 0 100 Chi tiết
61 Vsk Aarhus 1 0 0 100 Chi tiết
62 Dalum 1 0 0 100 Chi tiết
63 Esbjerg FB 1 0 0 100 Chi tiết
64 Avarta 1 0 0 100 Chi tiết
65 Norresundby 1 0 0 100 Chi tiết
66 Union Santa Fe 1 0 0 100 Chi tiết
67 B73 Slagelse 1 0 0 100 Chi tiết
68 Aabenraa Bk 1 0 0 100 Chi tiết
69 Luif 1 0 0 100 Chi tiết
70 Give Fremad 1 0 0 100 Chi tiết
71 Frederiksberg BK 1 0 0 100 Chi tiết
72 Kfum Roskilde 1 0 0 100 Chi tiết
73 Marstal Rise 1 0 100 0 Chi tiết
74 Herlev IF 1 0 0 100 Chi tiết
75 Kjellerup IF 1 0 0 100 Chi tiết
76 Silkeborg KFUM 0 0 0 0 Chi tiết
77 Hvidovre IF 1 0 0 100 Chi tiết
78 Varde IF 2 0 50 50 Chi tiết
79 B 1909 Odense 1 0 0 100 Chi tiết
80 Vejgaard Bk 1 0 100 0 Chi tiết
81 Hillerod Fodbold 1 0 0 100 Chi tiết
82 Tune If 1 0 0 100 Chi tiết
83 Odense BK 1 0 100 0 Chi tiết
84 Odder IGF 1 0 100 0 Chi tiết
85 Tarup Paarup If 1 0 100 0 Chi tiết
86 B1973 Herlev 1 0 0 100 Chi tiết
87 Vinder Vatanspor Vri 1 0 0 100 Chi tiết
88 HIK 1 0 0 100 Chi tiết
89 Broager Ui 1 0 0 100 Chi tiết
90 Slagelse Bi 1 0 0 100 Chi tiết
91 Ringsted 1 0 0 100 Chi tiết
92 Skovshoved 1 0 0 100 Chi tiết
93 Oks 1 0 0 100 Chi tiết
94 B93 Copenhagen 1 0 100 0 Chi tiết
95 Lyngby 1 0 0 100 Chi tiết
96 Farso/ullits Ik 1 0 0 100 Chi tiết
97 Oster Hornum If 1 0 0 100 Chi tiết
98 Aia Tranbjerg If 1 0 0 100 Chi tiết
99 Solrod 1 0 0 100 Chi tiết
100 If Lyseng 1 0 0 100 Chi tiết
101 Haarby Bk 1 0 0 100 Chi tiết
102 NB Bornholm 1 0 0 100 Chi tiết
103 Bk Union 1 0 0 100 Chi tiết
104 Mosede Bk 1 0 0 100 Chi tiết
105 Munkebo Bk 1 0 0 100 Chi tiết
106 Dragor 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 08/05/2024 12:00
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác