Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Korean Super Reds | 33 | 73 | 9 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Singapore Warriors | 33 | 73 | 15 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Home United FC | 33 | 70 | 9 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Tampines Rovers FC | 33 | 61 | 15 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Gombak United FC | 33 | 42 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Geylang United FC | 33 | 39 | 18 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Albirex Niigata FC | 33 | 30 | 33 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Woodlands W.FC | 33 | 27 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Young Lions | 33 | 21 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Dalian Hai Chang Guo Ji B | 33 | 15 | 21 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Sengkang Punggol FC | 33 | 9 | 30 | 61 | Chi tiết | ||||
12 | Balestier Khalsa FC | 33 | 9 | 24 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |