Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Albirex Niigata FC | 14 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Tampines Rovers FC | 14 | 57 | 36 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Home United FC | 14 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Geylang United FC | 14 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Balestier Khalsa FC | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Hougang United FC | 14 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Young Lions | 14 | 21 | 0 | 79 | Chi tiết | ||||
8 | Tanjong Pagar Utd | 14 | 0 | 36 | 64 | Chi tiết | ||||
9 | DPMM FC | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |