Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tampines Rovers FC | 24 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | DPMM FC | 24 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Harimau Muda A | 24 | 54 | 13 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Albirex Niigata FC | 24 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Home United FC | 24 | 46 | 29 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Balestier Khalsa FC | 24 | 46 | 25 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Singapore Warriors | 24 | 38 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Gombak United FC | 24 | 29 | 33 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Hougang United FC | 24 | 29 | 33 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Young Lions | 24 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Tanjong Pagar Utd | 24 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Geylang United FC | 24 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Woodlands W.FC | 24 | 13 | 21 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |