Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
106.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-2 |
-6.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
50% |
Trận hòa |
9 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
110 |
Trung bình 3.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
66 |
Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
44 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
AEK Larnaca |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
AEK Larnaca |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
AEK Larnaca |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ethnikos Achnas, Anagenisis Dherina, Digenis Oroklini |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
AEL Limassol, Ethnikos Achnas, Nea Salamis, Ermis Aradippou, Anagenisis Dherina, Digenis Oroklini |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ethnikos Achnas, E.N.Paralimni, Aris Limassol, Anagenisis Dherina, Othellos Athienou, PAEEK Keryneias, Digenis Oroklini, Olympiakos Nicosia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ethnikos Achnas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
AEK Larnaca, AEL Limassol, Ethnikos Achnas, Anagenisis Dherina, Othellos Athienou, Karmiotissa Pano Polemidion |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ethnikos Achnas, Digenis Oroklini, Olympiakos Nicosia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
AEP Paphos |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
APOEL Nicosia |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
AEP Paphos |
9 bàn |