Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
7% |
Các trận chưa diễn ra |
279 |
93% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
23.81% |
Trận hòa |
3 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
61.9% |
Tổng số bàn thắng |
70 |
Trung bình 3.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
46 |
Trung bình 2.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Keflavik |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ka Akureyri |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Keflavik |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ir Reykjavik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vikingur Reykjavik, Keflavik, Thor Akureyri, Fram Reykjavik, Breidablik, Grindavik, IBV Vestmannaeyjar, HK Kopavog, Umf Njardvik, Ir Reykjavik, Leiknir Reykjavik, Sindri |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hafnarfjordur FH, Fylkir, Haukar, Fram Larvik, Fjardabyggd, Umf Afturelding, Ir Reykjavik, Ka Akureyri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fram Reykjavik |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Keflavik, Thor Akureyri, Fram Reykjavik, Breidablik, Grindavik, IBV Vestmannaeyjar, HK Kopavog, Sindri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hafnarfjordur FH, KR Reykjavik, Valur, Fylkir, Haukar, Fram Larvik, Fjardabyggd, Umf Afturelding, Ir Reykjavik, Ka Akureyri, Leiknir Reykjavik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ka Akureyri |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ka Akureyri |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Keflavik, Breidablik, Sindri |
3 bàn |