Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
10.33% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
89.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
45.16% |
Trận hòa |
8 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
29.03% |
Tổng số bàn thắng |
78 |
Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
37 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
41 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nitra |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
MFK Ruzomberok |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
MSK Zilina, Nitra |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Slovan Bratislava, Dukla Banska Bystrica, Inter Bratislava, SKM Puchov, 1. Tatran Presov, Humenne, Lafc Lucenec, Bac |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Slovan Bratislava, MSK Zilina, Dukla Banska Bystrica, Inter Bratislava, SKM Puchov, DAC Dunajska Streda, 1. Tatran Presov, Zemplin Michalovce, Humenne, Lafc Lucenec, Bac |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Slovan Bratislava, Teplice, Dukla Banska Bystrica, Inter Bratislava, SKM Puchov, 1. Tatran Presov, Sport Podbrezova, Rimavska Sobota, Humenne, Lafc Lucenec, Mocenok, Odeva Lipany, Lamac, Bac |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Slovan Bratislava |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Slovan Bratislava, MSK Zilina, Dukla Banska Bystrica, Artmedia Petrzalka, SKM Puchov, DAC Dunajska Streda, 1. Tatran Presov, MFK Ruzomberok, Zemplin Michalovce, Humenne, Lafc Lucenec, Odeva Lipany |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Slovan Bratislava, Teplice, Trencin, Inter Bratislava, Sport Podbrezova, Lamac, Bac |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nitra |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Teplice |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nitra |
4 bàn |