Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Tbilisi | 26 | 23 | 1 | 2 | 67 | 18 | 70 |
2 | WIT Georgia Tbilisi | 26 | 19 | 3 | 4 | 45 | 14 | 60 |
3 | Zestafoni | 26 | 18 | 5 | 3 | 56 | 16 | 59 |
4 | Metalurgi Rustavi | 26 | 16 | 4 | 6 | 26 | 16 | 52 |
5 | Ameri Tbilisi | 26 | 15 | 3 | 8 | 48 | 27 | 48 |
6 | Meskheti Akhaltsikhe | 26 | 11 | 6 | 9 | 29 | 30 | 39 |
7 | Baia Zugdidi | 26 | 10 | 3 | 13 | 27 | 33 | 33 |
8 | Sioni Bolnisi | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 35 | 32 |
9 | Borjomi | 26 | 9 | 4 | 13 | 32 | 39 | 31 |
10 | Lokomotiv Tbilisi | 26 | 7 | 6 | 13 | 27 | 35 | 27 |
11 | Spartaki Tskhinvali | 26 | 5 | 8 | 13 | 15 | 28 | 23 |
12 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 26 | 6 | 1 | 19 | 15 | 54 | 19 |
13 | Dinamo Batumi | 26 | 4 | 4 | 18 | 16 | 51 | 16 |
14 | Dila Gori | 26 | 1 | 5 | 20 | 12 | 53 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 182 | 60.67% |
Các trận chưa diễn ra | 118 | 39.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 89 | 48.9% |
Trận hòa | 29 | 16% |
Chiến thắng trên sân khách | 64 | 35.16% |
Tổng số bàn thắng | 449 | Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 262 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 187 | Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Tbilisi | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Tbilisi | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dila Gori | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dila Gori | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | WIT Georgia Tbilisi | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Zestafoni, Metalurgi Rustavi, WIT Georgia Tbilisi | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dila Gori | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp