Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
272 |
60.44% |
Các trận chưa diễn ra |
178 |
39.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
118 |
43.38% |
Trận hòa |
76 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
78 |
28.68% |
Tổng số bàn thắng |
654 |
Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
371 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
283 |
Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
San Luis Quillota |
64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
San Luis Quillota |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Csyd Barnechea |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lota Schwager |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Deportes Concepcion |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cd Copiapo S.a., Lota Schwager, Curico Unido |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
San Marcos De Arica |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cd Copiapo S.a., Lota Schwager |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Csyd Barnechea |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cd Magallanes |
60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Cd Magallanes |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
La Serena, Cd Copiapo S.a., Deportes Temuco |
33 bàn |