Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Falkirk | 45 | 36 | 9 | 0 | 146 | 37 | 117 |
2 | Hamilton FC | 42 | 27 | 9 | 6 | 88 | 33 | 90 |
3 | Alloa Athletic | 43 | 18 | 9 | 16 | 69 | 67 | 63 |
4 | Queen of South | 42 | 15 | 9 | 18 | 55 | 55 | 54 |
5 | Montrose | 43 | 15 | 8 | 20 | 62 | 88 | 53 |
6 | Annan Athletic | 42 | 13 | 13 | 16 | 69 | 80 | 52 |
7 | Cove Rangers | 44 | 15 | 7 | 22 | 70 | 90 | 52 |
8 | Kelty Hearts | 42 | 14 | 8 | 20 | 61 | 77 | 50 |
9 | Stirling Albion | 41 | 13 | 9 | 19 | 45 | 67 | 48 |
10 | Edinburgh City | 40 | 3 | 5 | 32 | 42 | 113 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 88 | 48.89% |
Trận hòa | 43 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 81 | 45% |
Tổng số bàn thắng | 707 | Trung bình 3.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 353 | Trung bình 1.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 354 | Trung bình 1.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Falkirk | 146 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Falkirk | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Falkirk | 77 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Edinburgh City | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kelty Hearts | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Stirling Albion | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hamilton FC | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hamilton FC | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hamilton FC | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Edinburgh City | 113 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Montrose | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Edinburgh City | 67 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp