Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
75 |
20.83% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
79.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
35 |
46.67% |
Trận hòa |
11 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
30 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
396 |
Trung bình 5.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
215 |
Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
181 |
Trung bình 2.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ymir |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ymir |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kfr Hvolsvollur |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ellidi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Arborg, Kh Hlidarendi, Ellidi, Vidir Gardur, Vaengir Jupiters, Kfb |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Augnablik, Ellidi, Kf Gardabaer, Kb Ice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vaengir Jupiters |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Arborg, Skallagrimur, Kh Hlidarendi, Vidir Gardur, Vaengir Jupiters |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Augnablik, Ellidi, Kf Gardabaer, Vaengir Jupiters, Kb Ice |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Smari 2020 |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Smari 2020 |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ka Asvellir |
23 bàn |