Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
2% |
Các trận chưa diễn ra |
294 |
98% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
66.67% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
16 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
10 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
6 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ansar Lib |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Ahed |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Ansar Lib, Tadamon Sour |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shabab Sahel, Al Bourj |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tadamon Sour, Shabab Sahel, Al Bourj |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Ahed, Al-Nejmeh, Shabab Sahel, Al Bourj |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Ahed, Al Ansar Lib |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Ansar Lib, Tadamon Sour, Shabab Sahel, Al Bourj |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Ahed, Al-Nejmeh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Nejmeh |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Nejmeh |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shabab Sahel |
4 bàn |