Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Steaua Bucuresti | 36 | 23 | 9 | 4 | 63 | 33 | 78 |
2 | Farul Constanta | 38 | 17 | 11 | 10 | 56 | 46 | 62 |
3 | CFR Cluj | 36 | 17 | 9 | 10 | 62 | 39 | 60 |
4 | CS Universitatea Craiova | 37 | 16 | 10 | 11 | 55 | 47 | 58 |
5 | Rapid Bucuresti | 38 | 15 | 11 | 12 | 63 | 52 | 56 |
6 | UTA Arad | 37 | 14 | 12 | 11 | 49 | 52 | 54 |
7 | Hermannstadt | 36 | 12 | 15 | 9 | 46 | 35 | 51 |
8 | Universitaea Cluj | 36 | 12 | 14 | 10 | 41 | 42 | 50 |
9 | Sepsi | 36 | 13 | 10 | 13 | 50 | 43 | 49 |
10 | Otelul Galati | 37 | 10 | 17 | 10 | 39 | 44 | 47 |
11 | Petrolul Ploiesti | 37 | 10 | 16 | 11 | 35 | 41 | 46 |
12 | Politehnica Iasi | 36 | 8 | 13 | 15 | 37 | 50 | 37 |
13 | Voluntari | 36 | 8 | 12 | 16 | 41 | 57 | 36 |
14 | U Craiova 1948 | 36 | 9 | 7 | 20 | 46 | 58 | 34 |
15 | Dinamo Bucuresti | 36 | 9 | 7 | 20 | 26 | 49 | 34 |
16 | Botosani | 36 | 6 | 13 | 17 | 39 | 60 | 31 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 289 | 94.44% |
Các trận chưa diễn ra | 17 | 5.56% |
Chiến thắng trên sân nhà | 122 | 42.21% |
Trận hòa | 93 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 77 | 26.64% |
Tổng số bàn thắng | 748 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 417 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 331 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Rapid Bucuresti, Steaua Bucuresti | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Rapid Bucuresti | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | CFR Cluj | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dinamo Bucuresti | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dinamo Bucuresti | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Petrolul Ploiesti | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Steaua Bucuresti | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | CFR Cluj | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Petrolul Ploiesti | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Botosani | 60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | U Craiova 1948 | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Botosani | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp