Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | MFK Ruzomberok | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 15 |
2 | Slovan Bratislava | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
3 | Spartak Trnava | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 12 |
4 | DAC Dunajska Streda | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 |
5 | MSK Zilina | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 10 |
6 | Sport Podbrezova | 8 | 0 | 0 | 8 | 9 | 20 | -11 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
08/03/2024 23:30 | championship round | MFK Ruzomberok | 0 - 1 | 0 - 1 | Slovan Bratislava | |
09/03/2024 23:30 | championship round | MSK Zilina | 3 - 2 | 3 - 0 | Sport Podbrezova | |
10/03/2024 23:30 | championship round | Spartak Trnava | 3 - 0 | 1 - 0 | DAC Dunajska Streda | |
16/03/2024 21:00 | championship round | Sport Podbrezova | 0 - 2 | 0 - 0 | MFK Ruzomberok | |
16/03/2024 23:30 | championship round | DAC Dunajska Streda | 2 - 1 | 0 - 0 | MSK Zilina | |
17/03/2024 23:30 | championship round | Slovan Bratislava | 0 - 2 | 0 - 1 | Spartak Trnava | |
29/03/2024 23:30 | championship round | MFK Ruzomberok | 1 - 1 | 0 - 1 | DAC Dunajska Streda | |
30/03/2024 23:30 | championship round | Slovan Bratislava | 2 - 1 | 1 - 1 | Sport Podbrezova | |
31/03/2024 22:30 | championship round | Spartak Trnava | 1 - 0 | 1 - 0 | MSK Zilina | |
05/04/2024 22:30 | championship round | MSK Zilina | 0 - 3 | 0 - 1 | Slovan Bratislava | |
06/04/2024 20:00 | championship round | MFK Ruzomberok | 2 - 1 | 0 - 0 | Spartak Trnava | |
07/04/2024 22:30 | championship round | DAC Dunajska Streda | 3 - 1 | 3 - 1 | Sport Podbrezova | |
12/04/2024 22:30 | championship round | MSK Zilina | 0 - 0 | 0 - 0 | MFK Ruzomberok | |
13/04/2024 20:30 | championship round | Slovan Bratislava | 0 - 0 | 0 - 0 | DAC Dunajska Streda | |
14/04/2024 22:30 | championship round | Sport Podbrezova | 0 - 2 | 0 - 1 | Spartak Trnava | |
20/04/2024 20:30 | championship round | Sport Podbrezova | 1 - 2 | 0 - 1 | MSK Zilina | |
20/04/2024 22:59 | championship round | DAC Dunajska Streda | 0 - 0 | 0 - 0 | MFK Ruzomberok | |
21/04/2024 22:30 | championship round | Spartak Trnava | 1 - 2 | 1 - 0 | Slovan Bratislava | |
27/04/2024 20:30 | championship round | MSK Zilina | 2 - 0 | 1 - 0 | Spartak Trnava | |
27/04/2024 23:00 | championship round | MFK Ruzomberok | 3 - 2 | 2 - 1 | Sport Podbrezova | |
28/04/2024 22:30 | championship round | DAC Dunajska Streda | 5 - 3 | 3 - 0 | Slovan Bratislava | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Slovan Bratislava | 22 | 18 | 3 | 1 | 57 | 16 | 57 |
2 | MSK Zilina | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 30 | 41 |
3 | Spartak Trnava | 22 | 12 | 3 | 7 | 31 | 22 | 39 |
4 | DAC Dunajska Streda | 22 | 10 | 7 | 5 | 31 | 21 | 37 |
5 | Dukla Banska Bystrica | 22 | 9 | 7 | 6 | 38 | 30 | 34 |
6 | Trencin | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 23 | 34 |
7 | Sport Podbrezova | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 34 | 34 |
8 | MFK Ruzomberok | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 31 | 34 |
9 | Mfk Skalica | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 25 | 23 |
10 | MFK Kosice | 22 | 4 | 5 | 13 | 19 | 45 | 17 |
11 | Zemplin Michalovce | 22 | 1 | 7 | 14 | 19 | 42 | 10 |
12 | Zlate Moravce | 22 | 0 | 4 | 18 | 14 | 48 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 174 | 87.88% |
Các trận chưa diễn ra | 24 | 12.12% |
Chiến thắng trên sân nhà | 76 | 43.68% |
Trận hòa | 40 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 60 | 34.48% |
Tổng số bàn thắng | 480 | Trung bình 2.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 251 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 229 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Slovan Bratislava | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | MSK Zilina | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Slovan Bratislava | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zlate Moravce | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Zlate Moravce | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Zlate Moravce | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Slovan Bratislava | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Spartak Trnava, Slovan Bratislava | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Slovan Bratislava | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zlate Moravce | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Zlate Moravce | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Zlate Moravce | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp