Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
117 |
39% |
Các trận chưa diễn ra |
183 |
61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
65 |
55.56% |
Trận hòa |
10 |
9% |
Chiến thắng trên sân khách |
49 |
41.88% |
Tổng số bàn thắng |
477 |
Trung bình 4.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
275 |
Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
202 |
Trung bình 1.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Ba Lan U17, Spain Womens U17 |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Spain Womens U17 |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Scotland U17, Nữ Italia U17 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Northern Ireland U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ CH Séc U17, Nữ Northern Ireland U17, Georgia Womens U17 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Ukraina U17, Nữ Serbia U17, Nữ Ireland U17, Nữ Northern Ireland U17, Nữ Croatia U17, Nữ Israel U17, Armenia Womens U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Anh U17 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Anh U17, Nữ Israel U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Bồ Đào Nha U17 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Moldova U17 |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Slovenia U17 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Azerbaijan U17 |
18 bàn |