Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bồ Đào Nha U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | 7 |
2 | Hungary U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 7 |
3 | Đảo Faroe U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 12 | -6 | 3 |
4 | San Marino U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -15 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bosnia Herzegovina U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 |
2 | Republic of Ireland U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
3 | Bulgaria U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4 | Nga U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Romania U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2 | Italy U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
3 | Azerbaijan U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4 | Thụy Điển U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Na Uy U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 5 |
2 | Đảo Síp U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 5 |
3 | Latvia U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | Iceland U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | CH Séc U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 |
2 | Israel U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
3 | Serbia U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | Lithuania U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Thụy Sỹ U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
2 | Ukraine U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
3 | FYR Macedonia U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4 | Kazakhstan U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Đức U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 7 |
2 | Montenegro U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
3 | Bắc Ireland U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 |
4 | Belarus U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bỉ U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
2 | Slovenia U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
3 | Scotland U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 |
4 | Xứ Wales U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Georgia U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 |
3 | Ba Lan U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 |
4 | Luxembourg U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng J | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hy Lạp U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 7 |
2 | Armenia U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Slovakia U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | Andorra U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
Bảng K | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Croatia U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
2 | Hà Lan U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 |
3 | Phần Lan U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 |
4 | Moldova U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Bảng L | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Đan Mạch U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 |
2 | Áo U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 5 |
3 | Albania U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 |
4 | Malta U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 129 | 129% |
Các trận chưa diễn ra | -29 | -29% |
Chiến thắng trên sân nhà | 54 | 41.86% |
Trận hòa | 27 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 34.11% |
Tổng số bàn thắng | 388 | Trung bình 3.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 215 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 173 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Portugal(U19) | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Portugal(U19) | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Georgia(U19) | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | San Marino U19, Ireland(U19), Andorra U19, Malta U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | San Marino U19, Nga U19, Ireland(U19), Iceland U19, Latvia U19, Lithuania(U19), Kazakhstan U19, Belarus U19, Montenegro(U19), Luxembourg(U19), Georgia(U19), Andorra U19, Moldova U19, Malta U19 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Portugal(U19), San Marino U19, Bulgaria U19, Ireland(U19), Thụy Điển U19, FYR Macedonia U19, Bắc Ireland U19, Andorra U19, Malta U19, Albania U19, Estonia(U19) | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Albania U19 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Đảo Faroe U19, San Marino U19, Ukraine(U19), Belarus U19, Georgia(U19), Slovakia U19, Andorra U19, Albania U19 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Portugal(U19), Bulgaria U19, Ireland(U19), Thụy Điển U19, FYR Macedonia U19, Bắc Ireland U19, Hà Lan U19, Denmark(U19), Estonia(U19) | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Cyprus(U19) | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Portugal(U19) | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | San Marino U19 | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp