Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
45 |
15% |
Các trận chưa diễn ra |
255 |
85% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
22.22% |
Trận hòa |
6 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
28.89% |
Tổng số bàn thắng |
98 |
Trung bình 2.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
49 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
49 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ahli Dubai |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Sharjah |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Ahli Dubai |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Wahda Damascus, Baniyas |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Banni Yas, Hatta, Ittihad Kalba, Al-Wahda Damascus, Baniyas |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Wahda Damascus, Baniyas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Wahda Damascus, Baniyas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Wahda Damascus, Baniyas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Wahda Damascus, Baniyas |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Wehda UAE |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dabba Al-Fujairah |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Emirate, Al Wehda UAE |
7 bàn |