Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
168 |
33.6% |
Các trận chưa diễn ra |
332 |
66.4% |
Chiến thắng trên sân nhà |
78 |
46.43% |
Trận hòa |
28 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
62 |
36.9% |
Tổng số bàn thắng |
489 |
Trung bình 2.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
277 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
212 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Tây Ban Nha |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Tây Ban Nha |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Ireland, Nữ Tây Ban Nha, Nữ Israel, Nữ Thổ Nhĩ Kỳ |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Đảo Faroe, Nữ Romania |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Litva, Nữ Macedonia, Nữ Romania, Andorra Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Đảo Faroe, Nữ Thụy Sĩ, Nữ Hy Lạp, Moldova Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Thổ Nhĩ Kỳ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Thổ Nhĩ Kỳ, Nữ Phần Lan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
nữ Malta, Nữ Israel, Nữ Thổ Nhĩ Kỳ, Kosovo Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Armenia Womens |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Hungary |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Armenia Womens |
15 bàn |