Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
67 |
13.4% |
Các trận chưa diễn ra |
433 |
86.6% |
Chiến thắng trên sân nhà |
38 |
56.72% |
Trận hòa |
17 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
17.91% |
Tổng số bàn thắng |
140 |
Trung bình 2.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
97 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
43 |
Trung bình 0.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nigeria U23 |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nigeria U23 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ai Cập U23, Nigeria U23 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Angola U23, Rwanda U23, Gambia U23, Madagascar U23, Malawi U23, Liberia U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mali U23, Ghana U23, Angola U23, Rwanda U23, Libya U23, Swaziland U23, Gambia U23, Madagascar U23, Malawi U23, Liberia U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Guinea U23, Angola U23, Uganda U23, Botswana U23, Mozambique U23, Rwanda U23, Congo U23, Gambia U23, Madagascar U23, Malawi U23, Equatorial Guinea U23, Liberia U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Angola U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ai Cập U23, Mali U23, Tunisia U23, Bờ Biển Ngà U23, Algeria U23, Zambia U23, Angola U23, Uganda U23, Libya U23, Liberia U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Guinea U23, Angola U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nam Phi U23 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ma rốc U23 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Algeria U23 |
7 bàn |