Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hapoel Tel Aviv | 35 | 35 | 24 | 26 | 1 | 8 | 18 | 74.29% | Chi tiết |
2 | Maccabi Haifa | 35 | 35 | 25 | 24 | 3 | 8 | 16 | 68.57% | Chi tiết |
3 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 33 | 33 | 6 | 21 | 1 | 11 | 10 | 63.64% | Chi tiết |
4 | Maccabi Tel Aviv | 35 | 35 | 21 | 16 | 3 | 16 | 0 | 45.71% | Chi tiết |
5 | Hapoel Acco | 35 | 35 | 3 | 16 | 5 | 14 | 2 | 45.71% | Chi tiết |
6 | Hapoel Petah Tikva | 35 | 35 | 7 | 16 | 4 | 15 | 1 | 45.71% | Chi tiết |
7 | Hapoel Beer Sheva | 33 | 33 | 10 | 15 | 4 | 14 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Maccabi Petah Tikva FC | 33 | 33 | 9 | 15 | 2 | 16 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Hapoel Ramat Gan FC | 36 | 36 | 4 | 15 | 6 | 15 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Ashdod MS | 35 | 35 | 12 | 14 | 1 | 20 | -6 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Hapoel Raanana | 35 | 35 | 1 | 13 | 3 | 19 | -6 | 37.14% | Chi tiết |
12 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 35 | 35 | 19 | 13 | 6 | 16 | -3 | 37.14% | Chi tiết |
13 | Beitar Jerusalem | 35 | 35 | 21 | 13 | 1 | 21 | -8 | 37.14% | Chi tiết |
14 | Maccabi Ahi Nazareth | 35 | 35 | 3 | 13 | 1 | 21 | -8 | 37.14% | Chi tiết |
15 | Maccabi Netanya | 33 | 33 | 10 | 11 | 4 | 18 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Hapoel Haifa | 35 | 35 | 11 | 11 | 5 | 19 | -8 | 31.43% | Chi tiết |
17 | Hapoel Kfar Saba | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 124 | 41.06% |
Hòa | 50 | 16.56% |
Đội khách thắng kèo | 128 | 42.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hapoel Tel Aviv | 74.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hapoel Kfar Saba | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hapoel Tel Aviv | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hapoel Kfar Saba | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hapoel Tel Aviv | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hapoel Kfar Saba | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bnei Yehuda Tel Aviv | 17.14% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |