Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Maccabi Tel Aviv | 36 | 36 | 34 | 23 | 1 | 12 | 11 | 63.89% | Chi tiết |
2 | Hapoel Raanana | 33 | 33 | 2 | 19 | 3 | 11 | 8 | 57.58% | Chi tiết |
3 | Hapoel Hadera | 36 | 36 | 3 | 19 | 1 | 16 | 3 | 52.78% | Chi tiết |
4 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 36 | 36 | 11 | 19 | 3 | 14 | 5 | 52.78% | Chi tiết |
5 | Maccabi Netanya | 36 | 36 | 13 | 19 | 2 | 15 | 4 | 52.78% | Chi tiết |
6 | Maccabi Haifa | 36 | 36 | 26 | 17 | 2 | 17 | 0 | 47.22% | Chi tiết |
7 | Hapoel Tel Aviv | 33 | 33 | 12 | 15 | 5 | 13 | 2 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Ashdod MS | 33 | 33 | 2 | 15 | 3 | 15 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 33 | 33 | 3 | 14 | 3 | 16 | -2 | 42.42% | Chi tiết |
10 | Hapoel Haifa | 33 | 33 | 12 | 14 | 4 | 15 | -1 | 42.42% | Chi tiết |
11 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 33 | 33 | 10 | 13 | 2 | 18 | -5 | 39.39% | Chi tiết |
12 | Beitar Jerusalem | 33 | 33 | 19 | 12 | 3 | 18 | -6 | 36.36% | Chi tiết |
13 | Hapoel Beer Sheva | 36 | 36 | 29 | 13 | 1 | 22 | -9 | 36.11% | Chi tiết |
14 | Maccabi Petah Tikva FC | 33 | 33 | 11 | 11 | 1 | 21 | -10 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 38.91% |
Hòa | 34 | 13.23% |
Đội khách thắng kèo | 123 | 47.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Maccabi Tel Aviv | 63.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Maccabi Petah Tikva FC | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Maccabi Tel Aviv | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hapoel Beer Sheva | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Maccabi Tel Aviv | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hapoel Beer Sheva | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hapoel Tel Aviv | 15.15% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |