Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Stade Lavallois MFC | 16 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Angers SCO | 16 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Auxerre | 16 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Grenoble | 16 | 44 | 44 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Pau FC | 16 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Saint-Etienne | 16 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Ajaccio | 16 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Rodez Aveyron | 16 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Amiens | 16 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Paris Fc | 16 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Guingamp | 16 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Concarneau | 16 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Bordeaux | 16 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Caen | 16 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Bastia | 16 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
16 | Annecy | 16 | 25 | 44 | 31 | Chi tiết | ||||
17 | Dunkerque | 16 | 19 | 25 | 56 | Chi tiết | ||||
18 | ES Troyes AC | 16 | 19 | 44 | 38 | Chi tiết | ||||
19 | Quevilly | 16 | 13 | 38 | 50 | Chi tiết | ||||
20 | Valenciennes | 16 | 6 | 50 | 44 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |